Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pédaler


[pédaler]
nội động từ
đạp, đạp xe đạp, đi xe đạp
(thông tục) đi rất nhanh, chạy
pédaler dans la choucroute
phí công hoài sức, dã tràng xe cát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.