Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pécher


[pécher]
nội động từ
phạm tội
Pécher par l'orgueil
phạm tội vì kiêu ngạo
mắc lỗi; hỏng
Pécher contre l'art
mắc lỗi về nghệ thuật
Roman qui pèche par le style
quyển tiểu thuyết hỏng vì lời văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.