|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
originalité
 | [originalité] |  | danh từ giống cái | | |  | tính độc đáo, nét độc đáo | | |  | L'originalité d'un écrivain | | | nét độc đáo của một nhà văn | | |  | tính kì quặc, hành vi kì quặc |  | phản nghĩa Banalité, imitation, impersonnalité. |
|
|
|
|