|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nid
![](img/dict/02C013DD.png) | [nid] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổ, ổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nid d'oiseaux | | tổ chim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nid de souris | | ổ chuột nhắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nid de brigands | | ổ kẻ cướp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer au nid familial | | về tổ ấm gia đình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | En nid d'abeilles | | theo hình tổ ong | | ![](img/dict/809C2811.png) | petit à petit l'oiseau fait son nid | | ![](img/dict/633CF640.png) | năng nhặt chặt bị | | ![](img/dict/809C2811.png) | pondre au nid de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | gian dâm vợ ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre l'oiseau au nid | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắt tại nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | trouver la pie au nid | | ![](img/dict/633CF640.png) | tìm thấy vật gì đúng chỗ | | ![](img/dict/633CF640.png) | phát hiện được điều quan trọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Ni. |
|
|
|
|