|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nicher
![](img/dict/02C013DD.png) | [nicher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oiseau qui niche dans un buisson | | chim làm tổ trong bụi cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) ở, trú | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | để, đặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nicher sa tête sur l'épaule de qqn | | gục đầu lên vai ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réussir à nicher sa famille | | đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó) |
|
|
|
|