|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naturellement
![](img/dict/02C013DD.png) | [naturellement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vốn sẵn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sol naturellement fertile | | đất vốn sẵn màu mỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự nhiên; dễ dàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écrire naturellement | | viết tự nhiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đương nhiên, dĩ nhiên, tất niên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Naturellement il n'est pas venu | | tất nhiên nó không đến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Artificiellement, faussement. |
|
|
|
|