Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
négligence


[négligence]
danh từ giống cái
sự cẩu thả; sự chểnh mảng
Travail fait avec négligence
công việc làm cẩu thả
Accident dû à la négligence
tai nạn do sự chểnh mảng gây ra
sự lơ là, sự hờ hững
Regarder avec négligence
hờ hững nhìn
Traiter qqn avec négligence
đối xử hờ hững với ai
phản nghĩa Application, assiduité, conscience, diligence, exactitude, minutie, soin, zèle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.