|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nègre
![](img/dict/02C013DD.png) | [nègre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) người da đen (châu Phi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người cộng tác kín (của nhà văn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) nô lệ da đen | | ![](img/dict/809C2811.png) | petit nègre | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiếng Pháp giả cầy | | ![](img/dict/809C2811.png) | tête de nègre | | ![](img/dict/633CF640.png) | màu nâu thẫm | | ![](img/dict/809C2811.png) | travailler comme un nègre | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc vất vả | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | da đen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tribu nègre | | bộ lạc da đen | | ![](img/dict/809C2811.png) | nègre blanc | | ![](img/dict/633CF640.png) | ba phải |
|
|
|
|