Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
musée


[musée]
danh từ giống đực
bảo tàng
Musée d'histoire
bảo tàng lịch sử
Musée des arts
bảo tàng nghệ thuật
Visiter un musée
tham quan một viện bảo tàng
(sử học) cung hàn lâm
musée scolaire
tủ đồ dùng dạy học (trong các trường tiểu học)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.