|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouvant
![](img/dict/02C013DD.png) | [mouvant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | di động; lún thụt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain mouvant | | đất lún thụt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay đổi, luôn không ổn định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Situation mouvante | | hoàn cảnh không ổn định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) phụ thuộc (thái ấp) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái không ổn định |
|
|
|
|