Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miséricorde


[miséricorde]
danh từ giống cái
lòng khoan dung
Demander miséricorde
xin khoan dung
phản nghĩa Cruauté, dureté
à tout péché miséricorde
lỗi lầm nào cũng có thể tha thứ được
ancre de miséricorde
phương kế cuối cùng, hạ sách
miséricorde divine
(tôn giáo) lòng Chúa nhân từ
thán từ
trời ơi!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.