|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malaise
| [malaise] | | tính từ giống cái | | | xem malais | | danh từ giống đực | | | sự khó ở | | | Eprouver un malaise | | cảm thấy khó ở | | | (nghĩa bóng) sự khó chịu; sự bất ổn | | | Malaise devant la misère d' autrui | | sự khó chịu trước cảnh khốn cùng của kẻ khác | | | Malaise sociale | | sự bật ổn xã hội | | | (từ cũ; nghĩa cũ) sự túng thiếu |
|
|
|
|