Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métaphysique


[métaphysique]
danh từ giống cái
(triết học) siêu hình học
tính chất trừu tượng; lý luận trừu tượng
Il y a trop de métaphysique dans cet ouvrage
sách này quá nhiều lí luận trừu tượng
tính từ
(thuộc) siêu hình học
Preuves métaphysiques
bằng chứng siêu hình học
siêu hình; trừu tượng
Raisonnement métaphysique
lập luận trừu tượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.