|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
littéraire
| [littéraire] | | tính từ | | | (thuộc) văn học | | | Oeuvres littéraires | | tác phẩm văn học | | | Prix littéraire | | giải thưởng văn học | | | Valeur littéraire d'un ouvrage | | giá trị văn học của một tác phẩm | | | có khiếu về văn học | | danh từ | | | nhà văn học | | | người có khiếu về văn học | | | giáo sư văn chương |
|
|
|
|