Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libérer


[libérer]
ngoại động từ
thả, phóng thích; thả lỏng
Libérer un prisonnier
phóng thích một người tù
Libérer un otage
thả con tin
giải phóng
Libérer son pays
giải phóng đất nước
Libérer le passage
giải phóng lối đi
Réaction chimique qui libère de la chaleur
phản ứng hoá học giải phóng nhiệt
cho giải ngũ (quân nhân)
phản nghĩa Arrêter, capturer, détenir, emprisonner, garder. Asservir. Envahir, occuper. Retenir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.