Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
leçon


[leçon]
danh từ giống cái
bài học, bài giảng, bài dạy
Apprendre des leçons
học bài
Apprendre bien sa leçon
học thuộc bài
Réciter sa leçon
đọc bài (học)
Les leçons d'un profeseur
bài giảng của một giáo sư
Leçons de l'expérience
bài học kinh nghiệm
Recevoir une bonne leçon
được một bài học nên thân
(tôn giáo) bài kinh
dị bản (của một văn bản)
leçons de choses
bài khoa học thường thức; bài cách trí
faire la leçon à quelqu'un
lên lớp ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.