Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jéroboam


[jéroboam]
danh từ giống đực
chai to (hơn ba lít)
Un jéroboam de champagne
một chai to săm banh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.