|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isolation
![](img/dict/02C013DD.png) | [isolation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cách điện; sự cách nhiệt; sự cách âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolation thermique /isolation calorifuge | | sự cách nhiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolation acoustique /isolation phonique | | sự cách âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Isolation électrique | | sự cách điện |
|
|
|
|