|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invalider
| [invalider] | | ngoại động từ | | | (luật học, pháp lý) tuyên bố vô hiệu lực, thủ tiêu hiệu lực | | | Invalider une élection | | thủ tiêu hiệu lực một cuộc bầu cử | | | làm tàn phế | | | L'accident a invalidé un enfant | | tai nạn đã làm đứa trẻ tàn phế | | phản nghĩa Confirmer, valider |
|
|
|
|