|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intempérant
![](img/dict/02C013DD.png) | [intempérant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu chè vô độ, ăn chơi vô độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un usage intempérant de l'alcool | | uống rượu vô độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) không điều độ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Modéré. Continent, sobre, tempérant |
|
|
|
|