|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intempérance
| [intempérance] | | danh từ giống cái | | | sự rượu chè vô độ, sự ăn chơi vô độ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) sự không điều độ, sự bừa bãi | | | L'intempérance de langage | | sự ăn nói bừa bãi | | phản nghĩa Mesure, tempérance. Chasteté, continence; frugalité, sobriété |
|
|
|
|