Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intempérance


[intempérance]
danh từ giống cái
sự rượu chè vô độ, sự ăn chơi vô độ
(từ cũ; nghĩa cũ) sự không điều độ, sự bừa bãi
L'intempérance de langage
sự ăn nói bừa bãi
phản nghĩa Mesure, tempérance. Chasteté, continence; frugalité, sobriété



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.