![](img/dict/02C013DD.png) | [intérêt] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lợi, lợi ích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler dans l'intérêt de quelqu'un |
| vì lợi ích của ai mà nói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir contre son intérêt |
| hành động trái với lợi ích của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intérêt national |
| lợi ích quốc gia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vụ lợi, sự hám lợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est l'intérêt qui le guide |
| chính sự vụ lợi đã đưa đường dẫn lối cho nó |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désintéressement |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lãi, lợi tức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Intérêt simple |
| lãi đơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Intérêts composés |
| lãi kép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer des intérêts |
| trả lãi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quan tâm, sự tha thiết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intérêt qu'il met à l'affaire |
| sự tha thiết của nó đến công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecouter avec l'intérêt |
| chăm chú lắng nghe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son intérêt pour le sport |
| sự quan tâm của anh ta đối với thể thao |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Indifférence |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hứng thú, lí thú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Histoire pleine d'intérêt |
| câu chuyện đầy lí thú |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) quyền lợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Servir les intérêts de quelqu'un |
| phục vụ quyền lợi của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avocat défend les intérêts de son client |
| luật sư bảo vệ quyền lợi của thân chủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dommages et intérêts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiền bồi thường thiệt hại |