|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégration
| [intégration] | | danh từ giống cái | | | sự gộp vào, sự sáp nhập (cho một viên chức) | | | L'intégration politique, sociale | | sự sát nhập về chính trị, xã hội | | | (sinh vật học; sinh lý học) sự điều hợp | | | (toán học) phép tích phân | | | (triết học) sự tích hợp |
|
|
|
|