Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégral


[intégral]
tính từ
nguyên vẹn, toàn bộ
Paiement intégral d'une somme
sự trả toàn bộ số tiền
phản nghĩa Incomplet, partiel
(toán học) tích phân
Calcul intégral
tính tích phân
équation intégrale
phương trình tích phân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.