| [instrument] |
| danh từ giống đực |
| | dụng cụ |
| | Instrument de travail |
| dụng cụ làm việc |
| | Instrument d'optique |
| dụng cụ quang học |
| | Instrument de mesure |
| dụng cụ đo |
| | Instrument d'observation |
| dụng cụ quan sát |
| | (âm nhạc) nhạc khí (cũng) instrument de musique |
| | Un mauvais instrument |
| nhạc khí tồi |
| | Instruments à cordes |
| nhạc khí dây |
| | Instruments à percussion |
| nhạc khí gõ |
| | (nghĩa bóng) công cụ, phương tiện |
| | Instrument de paiement |
| phương tiện để trả (tiền) |
| | Devenir l'instrument de quelqu'un |
| trở thành công cụ của ai |
| | Instrument de plaisir |
| phương tiện giải trí |
| | (luật học, (pháp lý)) văn bản |
| | Les instruments de ratification d'un traité |
| các văn bản phê chuẩn một hiệp ước |