|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instruit
![](img/dict/02C013DD.png) | [instruit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có học thức, có học vấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme instruit | | người có học thức | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ignare, ignorant, illettré | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) được thẩm cứu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaire suffisamment instruite | | việc đã được thẩm cứu đầy đủ |
|
|
|
|