|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instance
| [instance] | | danh từ giống cái | | | sự khẩn khoản, sự khẩn nài | | | Demander avec instance | | khẩn khoản cầu xin | | | (số nhiều) lời khẩn khoản, lời khẩn nài | | | Céder devant les instances de quelqu'un | | không cưỡng được trước lời khẩn khoản của ai | | | (luật học, pháp lý) sự kiện, cấp xét xử | | | Instance suprême | | cấp xét xử cao nhất | | | affaire en instance | | | việc đang chờ giải quyết | | | en instance | | | sắp | | | en dernière instance | | | xét đến cùng |
|
|
|
|