![](img/dict/02C013DD.png) | [instabilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sụ không vững, sự chông chênh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Instabilité d'un meuble |
| sự chông chênh của một đồ gỗ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự không ổn định, sự thất thường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'instabilité d'une situation |
| sự không ổn định của tình hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'instabilité des prix |
| sự không ổn định của giá cả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'instabilité politique |
| sự không ổn định về chính trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học, (hoá học)) tính không bền |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Stabilité |