|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inspirateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [inspirateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) hít vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscle inspirateur | | cơ hít vào | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Expirateur | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gợi cảm, gây cảm hứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffle inspirateur | | nguồn cảm hứng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người truyền cảm, người gợi ý, vật truyền cảm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khởi xướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inspirateur d'une doctrine | | người khởi xướng một học thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inspirateur d'un complot | | người khởi xướng một âm mưu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) máy thở nhân tạo |
|
|
|
|