|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inspecteur
| [inspecteur] | | danh từ | | | viên thanh tra | | | Inspecteur des impôts | | thanh tra thuế vụ | | | Inspecteur du travail | | viên thanh tra lao động | | | Inspecteur des finances | | viên thanh tra tài chính | | | Charge d'inspecteur | | chức thanh tra |
|
|
|
|