Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insécurité


[insécurité]
danh từ giống cái
sự không yên ổn, sự không an toàn, sự bất an
Vivre dans l'insécurité
sống không yên ổn, không an toàn
Zone d'insécurité
vùng không an toàn (trong thời chiến)
phản nghĩa Sécurité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.