![](img/dict/02C013DD.png) | [inquiétude] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lo lắng, mối lo lắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son état me donne de l'inquiétude |
| tình trạng của nó làm cho tôi lo lắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai des inquiétudes à son sujet |
| tôi (có những mối) lo lắng về nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans l'inquiétude |
| sống trong sự lo lắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Causer de l'inquiétude |
| gây lo lắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự không thoả lòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự động đậy, sự không đứng yên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) từ cũ; nghĩa cũ nỗi day dứt, nỗi bứt rứt, nỗi khắc khoải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) sự nhức nhối, khó chịu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des inquiétudes dans les mollets |
| nhức nhối khó chịu ở bắp chân |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Calme, paix, repos, tranquillité |