|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injecté
![](img/dict/02C013DD.png) | [injecté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đỏ bừng, đỏ ngầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Face injectée | | mặt đỏ bừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Yeux injectés | | mắt đỏ ngầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã tiêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organe injecté | | (y học) cơ quan đã tiêm, cơ quan đã thụt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois injecté | | (kỹ thuật) gỗ đã tiêm (chất sát trùng) |
|
|
|
|