|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexpérimenté
![](img/dict/02C013DD.png) | [inexpérimenté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiếu kinh nghiệm, thiếu từng trải, non nớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrier inexpérimenté | | công nhân thiếu kinh nghiệm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chưa thí nghiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme nouvelle encore inexpérimentée | | vũ khí mới còn chưa thí nghiệm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Expérimenté; aguerri, expert, habile |
|
|
|
|