|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
industriel
| [industriel] | | tính từ | | | xem industrie | | | Révolution industrielle | | cuộc cách mạng công nghiệp | | | Equipement industriel | | thiết bị công nghiệp | | | Fer industriel | | sắt công nghiệp | | | Centre industriel | | trung tâm công nghiệp | | | Région industrielle | | khu công nghiệp | | phản nghĩa Agricole, artisanal, commercial | | | quantité industrielle | | | (thân mật) số lượng rất lớn | | danh từ giống đực | | | nhà công nghiệp | | phản nghĩa Fermier |
|
|
|
|