Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indompté


[indompté]
tính từ
chưa thuần hoá
Cheval indompté
ngựa chưa được thuần hoá
chưa được khuất phục, chưa được chế ngự, không kìm được
Orgueil indompté
lòng tự kiêu không kìm được
phản nghĩa Dompté, soumis. Maîtrisé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.