|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indéterminé
| [indéterminé] | | tính từ | | | không xác định, chưa xác định | | | Temps indéterminé | | thời gian không xác định | | | Pour une cause indéterminée | | vì một nguyên nhân không xác định | | | (toán học, (triết học)) vô định | | | équation indéterminée | | phương trình vô định | | | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) do dự, lưỡng lự | | phản nghĩa Déterminé; défini. Précis. Certain, résolu |
|
|
|
|