Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indéterminé


[indéterminé]
tính từ
không xác định, chưa xác định
Temps indéterminé
thời gian không xác định
Pour une cause indéterminée
vì một nguyên nhân không xác định
(toán học, (triết học)) vô định
équation indéterminée
phương trình vô định
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) do dự, lưỡng lự
phản nghĩa Déterminé; défini. Précis. Certain, résolu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.