![](img/dict/02C013DD.png) | [indépendamment] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không kể đến, mặc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indépendamment de ce qui arrive |
| mặc những gì xảy ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không kể ngoài ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indépendamment de ces avantages |
| ngoài những lợi ấy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indépendamment du salaire |
| ngoài lương ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) (một cách) độc lập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre indépendamment |
| sống độc lập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il aime agir indépendamment |
| anh ta thích hành động một mình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ensemble. Grâceà |