|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indéfectible
![](img/dict/02C013DD.png) | [indéfectible] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vĩnh viễn, bất diệt, không thể mai một | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attachement indéfectible du peuple à la cause de la révolution | | sự gắn bó vĩnh viễn của nhân dân đôi với sự nghiệp cách mạng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Passager | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể suy yếu đi, không hề sút kém đi, chắc bền (trí nhớ...) |
|
|
|
|