![](img/dict/02C013DD.png) | [incontinent] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không tiết dục, hoang dâm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) ỉa đái không kềm chế được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un malade incontinent |
| bệnh nhân ỉa đái không kiềm chế được |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) người ỉa đái không kiềm chế được |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Chaste. Continent |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tức khắc, ngay lập tức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je veux que tout soit réglé incontinent |
| tôi muốn mọi thứ được giải quyết ngay lập tức |