|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconditionnel
| [inconditionnel] | | tính từ | | | không điều kiện | | | Inhibition inconditionnelle | | (sinh vật học; sinh lý học) sự ức chế không điều kiện | | | Soumission inconditionnelle | | sự phục tùng không điều kiện | | danh từ | | | kẻ phục tùng không điều kiện |
|
|
|
|