Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incommodité


[incommodité]
danh từ giống cái
sự bất tiện
L'incommodité d'habiter loin de son lieu de travail
bất tiện vì ở xa nơi làm việc
(văn học) sự khó chịu, sự bực mình
L'incommodité d'un voisinage bruyant
sự khó chịu vì hàng xóm ồn ào
(từ cũ; nghĩa cũ) sự khó ở
phản nghĩa Commodité. Confort; agrément; facilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.