|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incomber
![](img/dict/02C013DD.png) | [incomber] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les devoirs qui lui incombent | | những nghĩa vụ thuộc phận sự của anh ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est à vous qu'il incombe de faire ce travail | | phận sự của anh là phải làm việc ấy |
|
|
|
|