|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incohérence
| [incohérence] | | danh từ giống cái | | | sự rời rạc | | | L'incohérence entre les différentes parties d'un ouvrage | | sự rời rạc giữa các phần trong một tác phẩm | | | ý rời rạc, lời rời rạc | | | Des incohérences d'un récit | | các ý rời rạc của một câu chuyện | | phản nghĩa Cohérence, cohésion, unité |
|
|
|
|