|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inciter
| [inciter] | | ngoại động từ | | | xui, khiến, xui giục, khích động | | | Sa réponse m'incite à penser qu'il est innocent | | câu trả lời của anh ta khiến tôi nghĩ rằng anh ta là vô tội | | | Inciter quelqu'un au mal | | xui ai làm điều ác | | phản nghĩa Détourner, empêcher, apaiser |
|
|
|
|