Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incarné


[incarné]
tính từ
hoá thân, hiện thân
Divinité incarnée
vị thần hoá thân
Ongle incarné
(y học) móng thụt
le Verbe incarné
chúa Giê-xu
phản nghĩa Désincarné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.