|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inégal
![](img/dict/02C013DD.png) | [inégal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pas inégaux | | bước đi không đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cordes d'inégale grosseur | | thừng to nhỏ không đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Partage inégal des biens | | sự chia của không đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Surface inégale | | mặt không đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouls inégal | | mạch đập không đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style inégal | | lời văn không đều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không ngang sức, không cân sức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Joueurs inégaux | | đấu thủ không ngang sức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Combat inégal | | trận đấu không cân sức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bất bình đẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traités inégaux | | hiệp ước bất bình đẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thất thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Humeur inégale | | tính khí thất thường | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Egal, identique, même, pareil. Lisse, uni; régulier; uniforme; soutenu |
|
|
|
|