|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impromptu
![](img/dict/02C013DD.png) | [impromptu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Festin impromptu | | bữa tiệc ứng biến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répondre impromptu | | trả lời ứng khẩu (không chuẩn bị trước) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài thơ ứng khẩu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) khúc tức hứng |
|
|
|
|