|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprimé
| [imprimé] | | tính từ | | | in | | | Tissu imprimé | | vải in hoa | | | En-tête imprimé d'un papier | | tiêu đề in của một tờ giấy | | phản nghĩa Inédit, manuscrit | | danh từ giống đực | | | tài liệu in, ấn phẩm | | | vải in | | | Un imprimé à fleurs | | vải in hoa | | | phiếu in, tờ in | | | Remplissez lisiblement cet imprimé | | hãy điền rõ vào tờ in này | | | chữ in | | | Il ne sait lire que l'imprimé | | anh ta chỉ đọc được chữ in |
|
|
|
|