|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impraticable
![](img/dict/02C013DD.png) | [impraticable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể thực hiện được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Projet impraticable | | dự án không thể thực hiện được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không đi qua được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin impraticable | | đường không đi qua được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) không chịu được; khó chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hiver impraticable | | mùa đông không chịu được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme impraticable | | một người khó chơi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Possible, praticable |
|
|
|
|